Dây cáp mạng AMP Cat6a FTP chống nhiễu có cấu tạo phức tạp với nhiều lớp vật liệu khác nhau. Bên ngoài cùng của dây cáp là lớp bỏ bọc được làm bằng nhựa dày màu trắng, trên sợi cáp có in các thông tin, đặt điểm của dây cáp mạng như hãng sản xuất: COMMSCOPE AMP NETCONNECT CATEGORY 6A, độ dài của cáp và nhiều thông tin khác.
Vỏ dây được làm với chất liệu nhựa chuyên dụng và cũng dày hơn nhiều so với cáp mạng cat6 bình thường.
Bên trong là một lớp giấy bọc bạc chống nhiễu giảm giúp giảm thiệu sự nhiễu từ mang đến tín hiệu đường truyền ổn định hơn. Dây truyền dẫn tín hiệu có kết cấu dạng cặp xoắn đôi, với tốc độ truyền tải tín hiệu lên đến 10Gigabit Ethernet / giây, khoảng cách truyền dẫn đến 100m đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các hệ thống đòi hỏi tốc độ cao.
Sở dĩ được như vậy không chỉ có sự dày dặn chắc chắn của các lớp bảo vệ mà lõi truyền dẫn của Dây cáp mạng AMP Cat6e FTP chống nhiễu còn lớn hơn nhiều so với dây cáp cat6 thông thường. Đây cũng chính là điểm khác biệt lớn nhất so với các loại dây cáp mạng khác.
Với sản phẩm cáp mạng Cat6A các bạn có thể yên tâm với chất lượng đường truyền bởi kết cấu của dây cho phép chống chịu tốt dưới mọi tác động của các yếu tố môi trường bên ngoài.
Tóm tắt các đặc trưng của dây cáp mạng CAT6 FTP hãng AMP
- Cáp mạng commscope cat6 ftp chính hãng với khả năng truyền tải tín hiệu tốc độ cao có thể lên đến 10G do vậy việc đáp ứng các nhu cầu về tốc độ đường truyền sẽ được đảm bảo với cáp CAT6A. Không chỉ vậy với lớp bọc bạc chống nhiễu cáp mạng cat6A còn giảm thiểu tối đa sự nhiễu tín hiệu khi sử dụng.
- Dây cáp mạng CAT6A hãng AMP được làm từ những vật liệu chuyên dụng có cấu tạo đặc biệt có thể sử dụng ổn định trước các tác động của môi trường bên ngoài nên sẽ giảm thiểu sự hư hại, giảm thiểu chi phí sử dụng khắc phục sự cố cho người sử dụng.
Những tiêu chuẩn quan trọng của dây cáp mạng AMP Cat6a FTP chống nhiễu
Thuộc tính sản phẩm |
Thông số chi tiết |
Hãng |
COMMSCOPE / AMP |
Đơn vị phân phối |
Hợp Nhất |
Tên sản phẩm |
Cáp mạng Cat6A ( Cat6 AMP chống nhiễu ) |
Mã sản phẩm |
P/N: 884024508/10 |
Chuẩn tốc độ |
Gigabit Ethernet (IEEE 802.3ab) |
Băng thông |
600 MHz |
Cuộn |
305m |
Hiệu suất |
3dB NEXT trên chuẩn Category 6 |
Độ dày lõi |
23 AWG, 4-cặp UTP |
Vỏ cáp màu |
Xanh dương |
Điện dung |
5.6 nF/100m |
Trở kháng |
100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHz |
Điện trở dây dẫn |
66.58 ohms max/1km |
Điện áp |
300VAC hoặc VDC |
Độ trễ truyền |
536 ns/100 m max. @ 250 MHz |
Độ uốn cong |
(4 X đường kính cáp) ≈ 1" |
Đóng gói |
1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft) |