Máy in mã vạch XP-D464B (USB+WIFI) là sản phẩm mới ra mắt năm 2023 của Xprinter với thiết kế cực kỳ nhỏ gọn cùng nắp giấy mở ngang rất thuận tiện. Sản phẩm chỉ rộng 185mm, cao 85mm và rộng có 85mm. Sản phẩm có thể in được tem rời từng tờ 1 cũng như giấy liên tục, tem bế sẵn và tem có vệt đen.
Máy in mã vạch XP-D464B sử dụng giấy xếp lớp đặt trên khay mở rộng.
Với kết nối cổng USB, sản phẩm phù hợp cho in trực tiếp từ máy vi tính chạy Windows hoặc Macbook với hệ điều hành MACOS. Với cổng kết nối mạng LAN không dây (WIFI), sản phẩm dễ dàng kết nối với mọi thiết bị thông minh. Máy hỗ trợ WIFI AP và STA. Tốc độ in của sản phẩm cực kỳ ấn tượng lên đến 152 mm/giây. Tốc độ in nhanh nhờ máy được thiết kế với 8MB bộ nhớ dữ liệu và 8MB bộ nhớ SRAM lưu trữ lại thông tin. Bên cạnh đó, sản phẩm được trang bị cảm biến nhiệt đầu in mới. Cùng với cảm biến là chế độ điều chỉnh nhiệt đầu in. Với những cải tiến này, máy có thể in được liên tục mà không bị nóng đầu in.
Máy in mã vạch XP-D464B sử dụng giấy cuộn đặt trên khay mở rộng
Thông số kỹ thuật của Máy in mã vạch XP-D464B (USB+WIFI)
Đặc điểm in ấn |
Độ phân giải |
203 DPI (8 điểm/mm) |
Phương thức in |
Áp nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in |
Tối đa 152mm/giây |
Khổ in khả dụng |
Tối đa 108 mm |
Độ dài tem |
Tối đa 1.788mm |
Tem nhãn |
Loại tem |
Liên tục, bế sẵn, đánh dấu vệt đen, xếp lớp hoặc đục lỗ |
Khổ tem |
26 ~ 116 mm |
Độ dày tem |
0,06 ~ 0,20 mm |
Chiều dài tem |
10 ~ 1.778 mm |
Khoảng cách tem |
≤ 2mm |
Chiều rộng vệt đen |
≤ 2mm |
Đặc điểm hoạt động |
Vi xử lý |
32 bit |
Bộ nhớ |
8BM Flash và 8MB SDRAM |
Kết nối |
USB+WIFI |
Cảm biến |
Mở nắp giấy, hết giấy, lề tem, vệt đen |
Phông chữ / Đồ họa / Mã vạch
|
Kích thước ký tự |
Bộ font chuẩn, font từ Windows được tải xuống từ phần mềm |
Mã vạch 1D |
CODE128, EAN128, ITF, CODE39, CODE39C, CODE39S, CODE93, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPCA+2, UPCA+5, UPCE, UPCE+2, UPCE+5, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14 |
Mã vạch 2D |
PDF417, QR CODE, DatMatrix, Maxicode |
Lệnh điều khiển |
TSPL / EPL / ZPL / DPL |
Chiều in |
0° / 90° / 180° / 270° |
Đặc điểm vật lý |
Kích thước |
85 × 185 × 85mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng |
0,706 kg |
Độ bền |
Tuổi thọ đầu in |
30 km |
Phần mềm |
Driver |
Windows / Mac/ Linux |
SDK |
Windows / Android / iOS |
Nguồn điện |
Điện vào bộ chuyển |
Xoay chiều 100 – 240V, 50-60Hz |
Điện vào máy in |
Một chiều 24V / 2,5A |
Điều kiện môi trường |
Hoạt động |
5 ~ 40°C, Độ ẩm: 25~85% không ngưng tụ |
Bảo quản |
-40 ~ 60°C, Độ ẩm: 10~90% không ngưng tụ |