Vinatech Nha Trang

VGA GIGABYTE NVIDIA QUADRO P1000 4GB DDR5

Nhìn chung, Quadro P1000 là một sự bổ sung vững chắc cho danh mục card đồ họa chuyên nghiệp của NVIDIA. Quadro P1000 sử dụng tốt bộ xử lý CUDA Pascal GPU và 4GB GDDR5 của bộ nhớ trong khi hỗ trợ NVIDIA Mosaic, HDCP 2.2, và công nghệ NVIDIA Iray và MentalRay.

Đừng “nhìn mặt mà bắt hình dong” qua ngoại hình của card Quadro P1000, card 5,7 inch này cung cấp hiệu suất tương tự như card ở phân khúc cao hơn. Điều này đã được thể hiện rõ ràng trong các thử nghiệm của chúng tôi khi so sánh nó với Quadro M2000, có kích thước đầy đủ dài hơn Quadro P1000. Trong các thử nghiệm này, card Quadro mới của NVIDIA có hiệu suất tốt hơn Quadro M2000, đặc biệt là trong các tiêu chuẩn ArcGIS của chúng tôi, ấn tượng do sự khác biệt về giá cả và phân khúc, vì Quadro P1000 có giá thấp hơn khoảng 100 USD so với card NVIDIA thế hệ cũ ở phân khúc cao hơn.

Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng sản phẩm: Còn hàng
Giá:
8.350.000 VNĐ

Mua ngay Mua trả góp
Đánh giá sản phẩm 4
Chia sẻ
Lưu ý khi mua hàng
☎  Hotline: 0949 123 911
📞 Kênh Online: (0258) 3819 706
📞 Kênh Doanh Nghiệp : (0258) 3819826
⚙  Tổng đài hỗ trợ Kỹ Thuật: (0258) 3823911
📲 Zalo Tư Vấn : 091 847 5016 - 094 962 1295 - 0949 123 911
(Lưu ý: Giá sản phẩm có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp thời cập nhật. Mong quý khách thông cảm cho sự bất tiện này. Xin vui lòng liên hệ PKD của chúng tôi để có giá tốt nhất)

Giới thiệu card NVIDIA Quadro P1000

NVIDIA Quadro P1000 là card đồ họa chuyên nghiệp với kiến ​​trúc Pascal GPU của NVIDIA. So với người anh em tầm trung của nó là Quadro P4000 thì Quadro P1000 thật sự ấn tượng với mức giá của nó. Quadro P1000 là dòng card sử dụng nguồn trực tiếp từ khe PCI nên sẽ phù hợp cho những máy trạm hạn chế về công suất nguồn, không gian và số lượng khe PCI. Mặc dù Quadro P1000 không thể đáp ứng một số nhu cầu đòi hỏi phải sử dụng các dòng card cao cấp như Quadro P4000, P5000 và P6000, tuy nhiên P1000 sẽ có thể giải quyết hầu hết các trường hợp sử dụng.

Quadro P1000 được trang bị một GPU Pascal GPU 640 CUDA, 4GB GDDR5 trên bộ nhớ và các công nghệ hiển thị tiên tiến, tất cả đều được đóng gói bên trong một kích thước nhỏ gọn. Ngoài ra, Quadro P1000 hỗ trợ tối đa bốn màn hình 4K với độ phân giải gốc là 4096x2160 (60Hz) và không yêu cầu bất kỳ đầu nối nguồn bổ sung nào, vì mức tiêu thụ tối đa của nó chỉ là 47W - ít hơn một nửa so với Quadro P4000.

Hình ảnh sản phẩm Quadro P1000

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-1

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-2

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-3

Vỏ hộp Quadro P1000 – So với các thế hệ card trước của Quadro, thì vỏ hộp P1000 có kích thước nhỏ gọn hơn, được thiết kế với màu sắc đặc trưng của hãng NVIDIA.

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-4

Ngoài lớp vỏ đầy màu sắc ở bên ngoài thì bên trong còn thêm 1 lớp vỏ màu đen cứng cáp hơn.

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-5

Đây là những gì được đóng gói trong hộp card NVIDIA Quadro P1000 – Bao gồm sách hướng dẫn, đĩa DVD chứa driver, card P1000, 4 cáp chuyển từ mini Display Port sang Display Port và kèm theo miếng chặn low-profile dành cho các thùng máy có không gian hạn chế (VD: máy chủ 1U, 2U).

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-6

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-7

Mặt dưới cũng như mặt trên đều được thiết kế đơn giản, nếu không có dòng chữ P1000, chúng ta có thể nhầm lẫn với card Quadro P600 / Quadro P400.

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-8

NVIDIA đã trang bị cho Quadro P1000 với 4 cổng mini DisplayPort và được kết nối thông qua giao tiếp PCIe 3.0 x16.

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-9

Đây là 4 đầu chuyển từ mini Display Port sang Display Port. Phù hợp với các chuẩn kết nối của màn hình LCD thế hệ mới. Nếu Quý khách đang sử dụng màn hình thế hệ cũ chỉ có DVI/HDMI thì cần phải trang bị thêm cáp chuyển từ Display Port/mini Display Port sang DVI/HDMI.

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-10

Với chiều dài chỉ 145mm, Quadro P1000 cũng có một giải pháp làm mát một khe.

[Review] Đánh giá NVIDIA Quadro P1000-11

Mặt sau của card là thông tin về model sản phẩm và số serial

Công nghệ Chip
Loại Chip
Memory Clock
Memory Size
Memory Bus